Có 2 kết quả:

通电 tōng diàn ㄊㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ通電 tōng diàn ㄊㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up an electric circuit
(2) to electrify
(3) to switch on
(4) to be connected to an electricity grid
(5) open telegram

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up an electric circuit
(2) to electrify
(3) to switch on
(4) to be connected to an electricity grid
(5) open telegram

Bình luận 0